Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Ethiopian Birr (ETB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ETB ITL
coinmill.com
50.00 1567
100.00 3133
200.00 6267
500.00 15,667
1000.00 31,334
2000.00 62,667
5000.00 156,668
10,000.00 313,336
20,000.00 626,673
50,000.00 1,566,682
100,000.00 3,133,363
200,000.00 6,266,726
500,000.00 15,666,815
1,000,000.00 31,333,630
2,000,000.00 62,667,261
5,000,000.00 156,668,152
10,000,000.00 313,336,304
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL ETB
coinmill.com
1000 31.91
2000 63.83
5000 159.57
10,000 319.15
20,000 638.29
50,000 1595.73
100,000 3191.46
200,000 6382.92
500,000 15,957.30
1,000,000 31,914.59
2,000,000 63,829.18
5,000,000 159,572.96
10,000,000 319,145.91
20,000,000 638,291.82
50,000,000 1,595,729.55
100,000,000 3,191,459.10
200,000,000 6,382,918.20
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ