Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ETB JPY
coinmill.com
50.00 143
100.00 285
200.00 570
500.00 1426
1000.00 2852
2000.00 5704
5000.00 14,259
10,000.00 28,518
20,000.00 57,037
50,000.00 142,592
100,000.00 285,185
200,000.00 570,370
500,000.00 1,425,924
1,000,000.00 2,851,848
2,000,000.00 5,703,697
5,000,000.00 14,259,242
10,000,000.00 28,518,484
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY ETB
coinmill.com
100 35.06
200 70.13
500 175.32
1000 350.65
2000 701.30
5000 1753.25
10,000 3506.50
20,000 7013.00
50,000 17,532.49
100,000 35,064.98
200,000 70,129.95
500,000 175,324.89
1,000,000 350,649.77
2,000,000 701,299.55
5,000,000 1,753,248.86
10,000,000 3,506,497.73
20,000,000 7,012,995.45
JPY tỷ lệ
20 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ