Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ETB JPY
coinmill.com
50.00 147
100.00 294
200.00 588
500.00 1471
1000.00 2942
2000.00 5884
5000.00 14,709
10,000.00 29,418
20,000.00 58,835
50,000.00 147,088
100,000.00 294,176
200,000.00 588,351
500,000.00 1,470,879
1,000,000.00 2,941,757
2,000,000.00 5,883,515
5,000,000.00 14,708,787
10,000,000.00 29,417,574
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY ETB
coinmill.com
100 33.99
200 67.99
500 169.97
1000 339.93
2000 679.87
5000 1699.66
10,000 3399.33
20,000 6798.66
50,000 16,996.64
100,000 33,993.29
200,000 67,986.57
500,000 169,966.43
1,000,000 339,932.86
2,000,000 679,865.71
5,000,000 1,699,664.28
10,000,000 3,399,328.57
20,000,000 6,798,657.14
JPY tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ