Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ETB JPY
coinmill.com
50.00 140
100.00 280
200.00 560
500.00 1401
1000.00 2802
2000.00 5604
5000.00 14,011
10,000.00 28,021
20,000.00 56,043
50,000.00 140,107
100,000.00 280,213
200,000.00 560,427
500,000.00 1,401,067
1,000,000.00 2,802,133
2,000,000.00 5,604,266
5,000,000.00 14,010,666
10,000,000.00 28,021,331
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY ETB
coinmill.com
100 35.69
200 71.37
500 178.44
1000 356.87
2000 713.74
5000 1784.35
10,000 3568.71
20,000 7137.42
50,000 17,843.55
100,000 35,687.10
200,000 71,374.20
500,000 178,435.49
1,000,000 356,870.98
2,000,000 713,741.97
5,000,000 1,784,354.92
10,000,000 3,568,709.84
20,000,000 7,137,419.68
JPY tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ