Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ETB KRW
coinmill.com
50.00 1289
100.00 2577
200.00 5154
500.00 12,886
1000.00 25,772
2000.00 51,544
5000.00 128,861
10,000.00 257,722
20,000.00 515,445
50,000.00 1,288,611
100,000.00 2,577,223
200,000.00 5,154,445
500,000.00 12,886,114
1,000,000.00 25,772,227
2,000,000.00 51,544,454
5,000,000.00 128,861,136
10,000,000.00 257,722,272
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW ETB
coinmill.com
1000 38.80
2000 77.60
5000 194.01
10,000 388.01
20,000 776.03
50,000 1940.07
100,000 3880.15
200,000 7760.29
500,000 19,400.73
1,000,000 38,801.46
2,000,000 77,602.92
5,000,000 194,007.29
10,000,000 388,014.58
20,000,000 776,029.17
50,000,000 1,940,072.92
100,000,000 3,880,145.84
200,000,000 7,760,291.68
KRW tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ