Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ETB KRW
coinmill.com
50.00 1389
100.00 2778
200.00 5555
500.00 13,888
1000.00 27,775
2000.00 55,550
5000.00 138,876
10,000.00 277,752
20,000.00 555,503
50,000.00 1,388,758
100,000.00 2,777,516
200,000.00 5,555,032
500,000.00 13,887,580
1,000,000.00 27,775,160
2,000,000.00 55,550,320
5,000,000.00 138,875,799
10,000,000.00 277,751,598
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW ETB
coinmill.com
1000 36.00
2000 72.01
5000 180.02
10,000 360.03
20,000 720.07
50,000 1800.17
100,000 3600.34
200,000 7200.68
500,000 18,001.70
1,000,000 36,003.39
2,000,000 72,006.79
5,000,000 180,016.97
10,000,000 360,033.93
20,000,000 720,067.87
50,000,000 1,800,169.66
100,000,000 3,600,339.33
200,000,000 7,200,678.65
KRW tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ