Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ETB LBP
coinmill.com
50.00 13,850
100.00 27,700
200.00 55,400
500.00 138,500
1000.00 277,000
2000.00 554,050
5000.00 1,385,100
10,000.00 2,770,200
20,000.00 5,540,400
50,000.00 13,851,000
100,000.00 27,702,000
200,000.00 55,404,000
500,000.00 138,510,000
1,000,000.00 277,020,000
2,000,000.00 554,040,000
5,000,000.00 1,385,100,000
10,000,000.00 2,770,200,000
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LBP ETB
coinmill.com
10,000 36.10
20,000 72.20
50,000 180.49
100,000 360.98
200,000 721.97
500,000 1804.92
1,000,000 3609.85
2,000,000 7219.70
5,000,000 18,049.24
10,000,000 36,098.48
20,000,000 72,196.95
50,000,000 180,492.38
100,000,000 360,984.77
200,000,000 721,969.53
500,000,000 1,804,923.83
1,000,000,000 3,609,847.66
2,000,000,000 7,219,695.33
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ