The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Ethiopian Birr (ETB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


ETB LVL
coinmill.com
50.00 0.60
100.00 1.20
200.00 2.39
500.00 5.99
1000.00 11.97
2000.00 23.94
5000.00 59.85
10,000.00 119.70
20,000.00 239.40
50,000.00 598.50
100,000.00 1197.00
200,000.00 2394.01
500,000.00 5985.01
1,000,000.00 11,970.03
2,000,000.00 23,940.06
5,000,000.00 59,850.15
10,000,000.00 119,700.30
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL ETB
coinmill.com
0.50 41.77
1.00 83.54
2.00 167.08
5.00 417.71
10.00 835.42
20.00 1670.84
50.00 4177.10
100.00 8354.20
200.00 16,708.40
500.00 41,770.99
1000.00 83,541.98
2000.00 167,083.97
5000.00 417,709.91
10,000.00 835,419.83
20,000.00 1,670,839.65
50,000.00 4,177,099.13
100,000.00 8,354,198.25
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ