Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


ETB MUR
coinmill.com
50.00 42.76
100.00 85.52
200.00 171.04
500.00 427.60
1000.00 855.20
2000.00 1710.40
5000.00 4276.00
10,000.00 8552.01
20,000.00 17,104.01
50,000.00 42,760.03
100,000.00 85,520.06
200,000.00 171,040.12
500,000.00 427,600.30
1,000,000.00 855,200.60
2,000,000.00 1,710,401.21
5,000,000.00 4,276,003.01
10,000,000.00 8,552,006.03
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR ETB
coinmill.com
50.00 58.47
100.00 116.93
200.00 233.86
500.00 584.66
1000.00 1169.32
2000.00 2338.63
5000.00 5846.58
10,000.00 11,693.16
20,000.00 23,386.33
50,000.00 58,465.81
100,000.00 116,931.63
200,000.00 233,863.26
500,000.00 584,658.15
1,000,000.00 1,169,316.29
2,000,000.00 2,338,632.59
5,000,000.00 5,846,581.47
10,000,000.00 11,693,162.95
MUR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ