Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


ETB MZN
coinmill.com
50.00 58
100.00 116
200.00 233
500.00 582
1000.00 1164
2000.00 2328
5000.00 5820
10,000.00 11,639
20,000.00 23,279
50,000.00 58,197
100,000.00 116,395
200,000.00 232,790
500,000.00 581,975
1,000,000.00 1,163,950
2,000,000.00 2,327,899
5,000,000.00 5,819,748
10,000,000.00 11,639,496
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MZN ETB
coinmill.com
50 42.96
100 85.91
200 171.83
500 429.57
1000 859.14
2000 1718.29
5000 4295.72
10,000 8591.44
20,000 17,182.87
50,000 42,957.19
100,000 85,914.37
200,000 171,828.75
500,000 429,571.87
1,000,000 859,143.74
2,000,000 1,718,287.49
5,000,000 4,295,718.72
10,000,000 8,591,437.44
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ