Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ETB OMR
coinmill.com
50.00 0.365
100.00 0.730
200.00 1.460
500.00 3.655
1000.00 7.310
2000.00 14.620
5000.00 36.545
10,000.00 73.090
20,000.00 146.175
50,000.00 365.440
100,000.00 730.885
200,000.00 1461.770
500,000.00 3654.425
1,000,000.00 7308.850
2,000,000.00 14,617.700
5,000,000.00 36,544.245
10,000,000.00 73,088.490
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR ETB
coinmill.com
0.200 27.36
0.500 68.41
1.000 136.82
2.000 273.64
5.000 684.10
10.000 1368.20
20.000 2736.41
50.000 6841.02
100.000 13,682.04
200.000 27,364.09
500.000 68,410.22
1000.000 136,820.45
2000.000 273,640.89
5000.000 684,102.23
10,000.000 1,368,204.46
20,000.000 2,736,408.92
50,000.000 6,841,022.31
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ