Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ETB OMR
coinmill.com
50.00 0.365
100.00 0.735
200.00 1.470
500.00 3.670
1000.00 7.345
2000.00 14.685
5000.00 36.715
10,000.00 73.430
20,000.00 146.860
50,000.00 367.155
100,000.00 734.305
200,000.00 1468.615
500,000.00 3671.530
1,000,000.00 7343.065
2,000,000.00 14,686.125
5,000,000.00 36,715.315
10,000,000.00 73,430.635
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR ETB
coinmill.com
0.200 27.24
0.500 68.09
1.000 136.18
2.000 272.37
5.000 680.91
10.000 1361.83
20.000 2723.66
50.000 6809.15
100.000 13,618.29
200.000 27,236.59
500.000 68,091.47
1000.000 136,182.95
2000.000 272,365.89
5000.000 680,914.74
10,000.000 1,361,829.47
20,000.000 2,723,658.94
50,000.000 6,809,147.35
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ