Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


ETB QAR
coinmill.com
50.00 3
100.00 7
200.00 14
500.00 34
1000.00 68
2000.00 136
5000.00 340
10,000.00 680
20,000.00 1360
50,000.00 3400
100,000.00 6801
200,000.00 13,602
500,000.00 34,005
1,000,000.00 68,009
2,000,000.00 136,019
5,000,000.00 340,047
10,000,000.00 680,094
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR ETB
coinmill.com
2 29.41
5 73.52
10 147.04
20 294.08
50 735.19
100 1470.38
200 2940.77
500 7351.92
1000 14,703.85
2000 29,407.70
5000 73,519.24
10,000 147,038.48
20,000 294,076.96
50,000 735,192.40
100,000 1,470,384.81
200,000 2,940,769.62
500,000 7,351,924.05
QAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ