Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


ETB QAR
coinmill.com
50.00 3
100.00 7
200.00 14
500.00 34
1000.00 69
2000.00 138
5000.00 345
10,000.00 690
20,000.00 1380
50,000.00 3450
100,000.00 6900
200,000.00 13,799
500,000.00 34,498
1,000,000.00 68,997
2,000,000.00 137,993
5,000,000.00 344,983
10,000,000.00 689,966
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR ETB
coinmill.com
2 28.99
5 72.47
10 144.93
20 289.87
50 724.67
100 1449.35
200 2898.69
500 7246.73
1000 14,493.47
2000 28,986.93
5000 72,467.33
10,000 144,934.66
20,000 289,869.32
50,000 724,673.31
100,000 1,449,346.62
200,000 2,898,693.24
500,000 7,246,733.09
QAR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ