Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


ETB TWD
coinmill.com
50.00 28
100.00 56
200.00 113
500.00 282
1000.00 565
2000.00 1130
5000.00 2825
10,000.00 5650
20,000.00 11,299
50,000.00 28,248
100,000.00 56,495
200,000.00 112,991
500,000.00 282,477
1,000,000.00 564,955
2,000,000.00 1,129,910
5,000,000.00 2,824,775
10,000,000.00 5,649,549
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD ETB
coinmill.com
20 35.40
50 88.50
100 177.01
200 354.01
500 885.03
1000 1770.05
2000 3540.11
5000 8850.26
10,000 17,700.53
20,000 35,401.05
50,000 88,502.64
100,000 177,005.27
200,000 354,010.54
500,000 885,026.35
1,000,000 1,770,052.70
2,000,000 3,540,105.41
5,000,000 8,850,263.52
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ