Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


ETB XAU
coinmill.com
50.00 0.000
100.00 0.001
200.00 0.002
500.00 0.005
1000.00 0.009
2000.00 0.018
5000.00 0.046
10,000.00 0.092
20,000.00 0.184
50,000.00 0.460
100,000.00 0.919
200,000.00 1.838
500,000.00 4.596
1,000,000.00 9.192
2,000,000.00 18.383
5,000,000.00 45.959
10,000,000.00 91.917
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU ETB
coinmill.com
0.001 54.40
0.001 108.79
0.002 217.59
0.005 543.97
0.010 1087.94
0.020 2175.87
0.050 5439.68
0.100 10,879.36
0.200 21,758.72
0.500 54,396.79
1.000 108,793.59
2.000 217,587.18
5.000 543,967.94
10.000 1,087,935.89
20.000 2,175,871.78
50.000 5,439,679.45
100.000 10,879,358.89
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ