Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). The NEM là tiền tệ không có nước. Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ETB XEM
coinmill.com
50.00 17.480
100.00 34.960
200.00 69.920
500.00 174.801
1000.00 349.602
2000.00 699.203
5000.00 1748.008
10,000.00 3496.017
20,000.00 6992.034
50,000.00 17,480.084
100,000.00 34,960.169
200,000.00 69,920.338
500,000.00 174,800.844
1,000,000.00 349,601.688
2,000,000.00 699,203.376
5,000,000.00 1,748,008.441
10,000,000.00 3,496,016.882
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM ETB
coinmill.com
10.000 28.60
20.000 57.21
50.000 143.02
100.000 286.04
200.000 572.08
500.000 1430.20
1000.000 2860.40
2000.000 5720.80
5000.000 14,301.99
10,000.000 28,603.98
20,000.000 57,207.96
50,000.000 143,019.90
100,000.000 286,039.81
200,000.000 572,079.62
500,000.000 1,430,199.04
1,000,000.000 2,860,398.09
2,000,000.000 5,720,796.17
XEM tỷ lệ
28 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ