Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). The NEM là tiền tệ không có nước. Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ETB XEM
coinmill.com
50.00 24.922
100.00 49.843
200.00 99.687
500.00 249.217
1000.00 498.434
2000.00 996.869
5000.00 2492.172
10,000.00 4984.344
20,000.00 9968.688
50,000.00 24,921.720
100,000.00 49,843.441
200,000.00 99,686.882
500,000.00 249,217.205
1,000,000.00 498,434.409
2,000,000.00 996,868.818
5,000,000.00 2,492,172.046
10,000,000.00 4,984,344.092
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM ETB
coinmill.com
20.000 40.13
50.000 100.31
100.000 200.63
200.000 401.26
500.000 1003.14
1000.000 2006.28
2000.000 4012.56
5000.000 10,031.41
10,000.000 20,062.82
20,000.000 40,125.64
50,000.000 100,314.10
100,000.000 200,628.20
200,000.000 401,256.41
500,000.000 1,003,141.02
1,000,000.000 2,006,282.03
2,000,000.000 4,012,564.07
5,000,000.000 10,031,410.17
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ