Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ETB XOF
coinmill.com
50.00 542
100.00 1084
200.00 2168
500.00 5420
1000.00 10,840
2000.00 21,680
5000.00 54,199
10,000.00 108,398
20,000.00 216,796
50,000.00 541,990
100,000.00 1,083,981
200,000.00 2,167,962
500,000.00 5,419,905
1,000,000.00 10,839,809
2,000,000.00 21,679,619
5,000,000.00 54,199,047
10,000,000.00 108,398,094
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF ETB
coinmill.com
500 46.13
1000 92.25
2000 184.51
5000 461.26
10,000 922.53
20,000 1845.05
50,000 4612.63
100,000 9225.25
200,000 18,450.51
500,000 46,126.27
1,000,000 92,252.54
2,000,000 184,505.09
5,000,000 461,262.72
10,000,000 922,525.45
20,000,000 1,845,050.90
50,000,000 4,612,627.25
100,000,000 9,225,254.49
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ