Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ETB XOF
coinmill.com
50.00 559
100.00 1119
200.00 2238
500.00 5595
1000.00 11,189
2000.00 22,378
5000.00 55,946
10,000.00 111,892
20,000.00 223,784
50,000.00 559,460
100,000.00 1,118,920
200,000.00 2,237,840
500,000.00 5,594,600
1,000,000.00 11,189,201
2,000,000.00 22,378,402
5,000,000.00 55,946,005
10,000,000.00 111,892,010
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF ETB
coinmill.com
500 44.69
1000 89.37
2000 178.74
5000 446.86
10,000 893.72
20,000 1787.44
50,000 4468.59
100,000 8937.19
200,000 17,874.38
500,000 44,685.94
1,000,000 89,371.89
2,000,000 178,743.77
5,000,000 446,859.43
10,000,000 893,718.87
20,000,000 1,787,437.73
50,000,000 4,468,594.33
100,000,000 8,937,188.65
XOF tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ