Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


ETB XPF
coinmill.com
50.00 99
100.00 198
200.00 396
500.00 989
1000.00 1978
2000.00 3955
5000.00 9888
10,000.00 19,776
20,000.00 39,553
50,000.00 98,882
100,000.00 197,765
200,000.00 395,529
500,000.00 988,823
1,000,000.00 1,977,646
2,000,000.00 3,955,293
5,000,000.00 9,888,232
10,000,000.00 19,776,464
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF ETB
coinmill.com
100 50.57
200 101.13
500 252.83
1000 505.65
2000 1011.30
5000 2528.26
10,000 5056.52
20,000 10,113.03
50,000 25,282.58
100,000 50,565.16
200,000 101,130.32
500,000 252,825.79
1,000,000 505,651.58
2,000,000 1,011,303.16
5,000,000 2,528,257.89
10,000,000 5,056,515.78
20,000,000 10,113,031.55
XPF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ