Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


ETB XPF
coinmill.com
50.00 102
100.00 204
200.00 407
500.00 1018
1000.00 2036
2000.00 4072
5000.00 10,180
10,000.00 20,361
20,000.00 40,721
50,000.00 101,803
100,000.00 203,606
200,000.00 407,212
500,000.00 1,018,031
1,000,000.00 2,036,061
2,000,000.00 4,072,123
5,000,000.00 10,180,307
10,000,000.00 20,360,614
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF ETB
coinmill.com
100 49.11
200 98.23
500 245.57
1000 491.14
2000 982.29
5000 2455.72
10,000 4911.44
20,000 9822.89
50,000 24,557.22
100,000 49,114.43
200,000 98,228.86
500,000 245,572.16
1,000,000 491,144.32
2,000,000 982,288.64
5,000,000 2,455,721.61
10,000,000 4,911,443.22
20,000,000 9,822,886.43
XPF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ