Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Ethereum Classic (ETC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


ETC FRF
coinmill.com
0.02000 3.75
0.05000 9.37
0.10000 18.75
0.20000 37.49
0.50000 93.73
1.00000 187.47
2.00000 374.93
5.00000 937.34
10.00000 1874.67
20.00000 3749.34
50.00000 9373.35
100.00000 18,746.70
200.00000 37,493.40
500.00000 93,733.50
1000.00000 187,467.01
2000.00000 374,934.02
5000.00000 937,335.05
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
FRF ETC
coinmill.com
5.00 0.02667
10.00 0.05334
20.00 0.10669
50.00 0.26671
100.00 0.53343
200.00 1.06685
500.00 2.66714
1000.00 5.33427
2000.00 10.66854
5000.00 26.67136
10,000.00 53.34272
20,000.00 106.68544
50,000.00 266.71360
100,000.00 533.42719
200,000.00 1066.85438
500,000.00 2667.13595
1,000,000.00 5334.27191
FRF tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ