Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Ethereum Classic (ETC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


ETC FRF
coinmill.com
0.02000 3.97
0.05000 9.93
0.10000 19.87
0.20000 39.73
0.50000 99.33
1.00000 198.67
2.00000 397.34
5.00000 993.35
10.00000 1986.69
20.00000 3973.38
50.00000 9933.46
100.00000 19,866.91
200.00000 39,733.82
500.00000 99,334.56
1000.00000 198,669.12
2000.00000 397,338.23
5000.00000 993,345.58
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
FRF ETC
coinmill.com
5.00 0.02517
10.00 0.05033
20.00 0.10067
50.00 0.25167
100.00 0.50335
200.00 1.00670
500.00 2.51675
1000.00 5.03349
2000.00 10.06699
5000.00 25.16747
10,000.00 50.33495
20,000.00 100.66990
50,000.00 251.67475
100,000.00 503.34950
200,000.00 1006.69900
500,000.00 2516.74750
1,000,000.00 5033.49500
FRF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ