Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Ethereum Classic (ETC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


ETC FRF
coinmill.com
0.02000 3.72
0.05000 9.31
0.10000 18.62
0.20000 37.24
0.50000 93.11
1.00000 186.22
2.00000 372.45
5.00000 931.12
10.00000 1862.24
20.00000 3724.48
50.00000 9311.20
100.00000 18,622.39
200.00000 37,244.78
500.00000 93,111.96
1000.00000 186,223.92
2000.00000 372,447.85
5000.00000 931,119.62
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
FRF ETC
coinmill.com
5.00 0.02685
10.00 0.05370
20.00 0.10740
50.00 0.26849
100.00 0.53699
200.00 1.07398
500.00 2.68494
1000.00 5.36988
2000.00 10.73976
5000.00 26.84940
10,000.00 53.69879
20,000.00 107.39759
50,000.00 268.49397
100,000.00 536.98793
200,000.00 1073.97586
500,000.00 2684.93966
1,000,000.00 5369.87932
FRF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ