Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 30 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


ETC GBP
coinmill.com
0.02000 0.51
0.05000 1.27
0.10000 2.53
0.20000 5.07
0.50000 12.67
1.00000 25.34
2.00000 50.69
5.00000 126.72
10.00000 253.44
20.00000 506.89
50.00000 1267.22
100.00000 2534.45
200.00000 5068.89
500.00000 12,672.23
1000.00000 25,344.45
2000.00000 50,688.90
5000.00000 126,722.26
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
GBP ETC
coinmill.com
0.50 0.01973
1.00 0.03946
2.00 0.07891
5.00 0.19728
10.00 0.39456
20.00 0.78913
50.00 1.97282
100.00 3.94564
200.00 7.89127
500.00 19.72818
1000.00 39.45637
2000.00 78.91274
5000.00 197.28184
10,000.00 394.56368
20,000.00 789.12736
50,000.00 1972.81840
100,000.00 3945.63680
GBP tỷ lệ
30 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ