Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


ETC GBP
coinmill.com
0.02000 0.44
0.05000 1.11
0.10000 2.21
0.20000 4.42
0.50000 11.06
1.00000 22.11
2.00000 44.23
5.00000 110.57
10.00000 221.15
20.00000 442.30
50.00000 1105.75
100.00000 2211.49
200.00000 4422.98
500.00000 11,057.45
1000.00000 22,114.91
2000.00000 44,229.81
5000.00000 110,574.53
ETC tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
GBP ETC
coinmill.com
0.50 0.02261
1.00 0.04522
2.00 0.09044
5.00 0.22609
10.00 0.45218
20.00 0.90437
50.00 2.26092
100.00 4.52184
200.00 9.04367
500.00 22.60919
1000.00 45.21837
2000.00 90.43674
5000.00 226.09185
10,000.00 452.18371
20,000.00 904.36741
50,000.00 2260.91853
100,000.00 4521.83706
GBP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ