Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Ethereum Classic (ETC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Hy Lạp drachma được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hy Lạp drachma trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hy Lạp Drachmas hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa.


ETC GRD
coinmill.com
0.02000 193.0
0.05000 482.5
0.10000 965.0
0.20000 1930.0
0.50000 4824.5
1.00000 9649.0
2.00000 19,298.0
5.00000 48,245.0
10.00000 96,490.0
20.00000 192,979.5
50.00000 482,449.0
100.00000 964,898.0
200.00000 1,929,796.5
500.00000 4,824,491.0
1000.00000 9,648,982.0
2000.00000 19,297,964.0
5000.00000 48,244,910.5
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
GRD ETC
coinmill.com
200.0 0.02073
500.0 0.05182
1000.0 0.10364
2000.0 0.20728
5000.0 0.51819
10,000.0 1.03638
20,000.0 2.07276
50,000.0 5.18189
100,000.0 10.36379
200,000.0 20.72757
500,000.0 51.81894
1,000,000.0 103.63787
2,000,000.0 207.27575
5,000,000.0 518.18937
10,000,000.0 1036.37875
20,000,000.0 2072.75750
50,000,000.0 5181.89375
GRD tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ