Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ETC ILS
coinmill.com
0.02000 2.20
0.05000 5.50
0.10000 11.00
0.20000 22.00
0.50000 55.01
1.00000 110.01
2.00000 220.03
5.00000 550.07
10.00000 1100.14
20.00000 2200.28
50.00000 5500.70
100.00000 11,001.40
200.00000 22,002.79
500.00000 55,006.98
1000.00000 110,013.96
2000.00000 220,027.93
5000.00000 550,069.82
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS ETC
coinmill.com
2.00 0.01818
5.00 0.04545
10.00 0.09090
20.00 0.18180
50.00 0.45449
100.00 0.90898
200.00 1.81795
500.00 4.54488
1000.00 9.08976
2000.00 18.17951
5000.00 45.44878
10,000.00 90.89755
20,000.00 181.79510
50,000.00 454.48776
100,000.00 908.97552
200,000.00 1817.95104
500,000.00 4544.87760
ILS tỷ lệ
28 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ