Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ETC ILS
coinmill.com
0.02000 2.12
0.05000 5.29
0.10000 10.58
0.20000 21.17
0.50000 52.92
1.00000 105.84
2.00000 211.69
5.00000 529.21
10.00000 1058.43
20.00000 2116.85
50.00000 5292.13
100.00000 10,584.27
200.00000 21,168.54
500.00000 52,921.34
1000.00000 105,842.68
2000.00000 211,685.35
5000.00000 529,213.38
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS ETC
coinmill.com
2.00 0.01890
5.00 0.04724
10.00 0.09448
20.00 0.18896
50.00 0.47240
100.00 0.94480
200.00 1.88960
500.00 4.72399
1000.00 9.44798
2000.00 18.89597
5000.00 47.23992
10,000.00 94.47985
20,000.00 188.95970
50,000.00 472.39924
100,000.00 944.79848
200,000.00 1889.59696
500,000.00 4723.99240
ILS tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ