Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ETC ILS
coinmill.com
0.02000 2.31
0.05000 5.78
0.10000 11.55
0.20000 23.10
0.50000 57.76
1.00000 115.52
2.00000 231.04
5.00000 577.60
10.00000 1155.21
20.00000 2310.41
50.00000 5776.04
100.00000 11,552.07
200.00000 23,104.14
500.00000 57,760.36
1000.00000 115,520.72
2000.00000 231,041.44
5000.00000 577,603.60
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS ETC
coinmill.com
2.00 0.01731
5.00 0.04328
10.00 0.08656
20.00 0.17313
50.00 0.43282
100.00 0.86565
200.00 1.73129
500.00 4.32823
1000.00 8.65646
2000.00 17.31291
5000.00 43.28228
10,000.00 86.56456
20,000.00 173.12911
50,000.00 432.82279
100,000.00 865.64557
200,000.00 1731.29114
500,000.00 4328.22785
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ