Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ETC ILS
coinmill.com
0.02000 1.97
0.05000 4.93
0.10000 9.85
0.20000 19.71
0.50000 49.26
1.00000 98.53
2.00000 197.06
5.00000 492.64
10.00000 985.29
20.00000 1970.58
50.00000 4926.45
100.00000 9852.90
200.00000 19,705.79
500.00000 49,264.48
1000.00000 98,528.96
2000.00000 197,057.93
5000.00000 492,644.82
ETC tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
ILS ETC
coinmill.com
2.00 0.02030
5.00 0.05075
10.00 0.10149
20.00 0.20299
50.00 0.50746
100.00 1.01493
200.00 2.02986
500.00 5.07465
1000.00 10.14930
2000.00 20.29860
5000.00 50.74650
10,000.00 101.49300
20,000.00 202.98600
50,000.00 507.46499
100,000.00 1014.92998
200,000.00 2029.85995
500,000.00 5074.64988
ILS tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ