Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ETC ILS
coinmill.com
0.02000 2.23
0.05000 5.58
0.10000 11.16
0.20000 22.32
0.50000 55.81
1.00000 111.61
2.00000 223.22
5.00000 558.05
10.00000 1116.10
20.00000 2232.20
50.00000 5580.51
100.00000 11,161.01
200.00000 22,322.02
500.00000 55,805.06
1000.00000 111,610.12
2000.00000 223,220.23
5000.00000 558,050.59
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS ETC
coinmill.com
2.00 0.01792
5.00 0.04480
10.00 0.08960
20.00 0.17920
50.00 0.44799
100.00 0.89598
200.00 1.79195
500.00 4.47988
1000.00 8.95976
2000.00 17.91952
5000.00 44.79881
10,000.00 89.59761
20,000.00 179.19522
50,000.00 447.98806
100,000.00 895.97612
200,000.00 1791.95224
500,000.00 4479.88060
ILS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ