Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ETC LBP
coinmill.com
0.02000 9650
0.05000 24,100
0.10000 48,250
0.20000 96,500
0.50000 241,250
1.00000 482,500
2.00000 964,950
5.00000 2,412,400
10.00000 4,824,850
20.00000 9,649,700
50.00000 24,124,200
100.00000 48,248,400
200.00000 96,496,750
500.00000 241,241,900
1000.00000 482,483,850
2000.00000 964,967,700
5000.00000 2,412,419,200
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
LBP ETC
coinmill.com
10,000 0.02073
20,000 0.04145
50,000 0.10363
100,000 0.20726
200,000 0.41452
500,000 1.03630
1,000,000 2.07261
2,000,000 4.14522
5,000,000 10.36304
10,000,000 20.72608
20,000,000 41.45217
50,000,000 103.63041
100,000,000 207.26083
200,000,000 414.52165
500,000,000 1036.30414
1,000,000,000 2072.60827
2,000,000,000 4145.21654
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ