Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Ethereum Classic (ETC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


ETC LUF
coinmill.com
0.02000 19.5
0.05000 49.0
0.10000 97.5
0.20000 195.5
0.50000 488.5
1.00000 977.0
2.00000 1954.5
5.00000 4886.0
10.00000 9772.0
20.00000 19,543.5
50.00000 48,859.0
100.00000 97,718.0
200.00000 195,435.5
500.00000 488,589.0
1000.00000 977,178.0
2000.00000 1,954,356.5
5000.00000 4,885,891.0
ETC tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
LUF ETC
coinmill.com
20.0 0.02047
50.0 0.05117
100.0 0.10234
200.0 0.20467
500.0 0.51168
1000.0 1.02335
2000.0 2.04671
5000.0 5.11677
10,000.0 10.23355
20,000.0 20.46710
50,000.0 51.16774
100,000.0 102.33548
200,000.0 204.67096
500,000.0 511.67740
1,000,000.0 1023.35480
2,000,000.0 2046.70960
5,000,000.0 5116.77400
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ