The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Ethereum Classic (ETC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


ETC LVL
coinmill.com
0.02000 0.40
0.05000 0.99
0.10000 1.98
0.20000 3.97
0.50000 9.92
1.00000 19.84
2.00000 39.68
5.00000 99.21
10.00000 198.41
20.00000 396.82
50.00000 992.05
100.00000 1984.11
200.00000 3968.22
500.00000 9920.55
1000.00000 19,841.09
2000.00000 39,682.19
5000.00000 99,205.47
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
LVL ETC
coinmill.com
0.50 0.02520
1.00 0.05040
2.00 0.10080
5.00 0.25200
10.00 0.50400
20.00 1.00801
50.00 2.52002
100.00 5.04004
200.00 10.08009
500.00 25.20022
1000.00 50.40044
2000.00 100.80089
5000.00 252.00222
10,000.00 504.00444
20,000.00 1008.00889
50,000.00 2520.02222
100,000.00 5040.04444
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ