Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ETC NOK
coinmill.com
0.02000 6.5
0.05000 16.5
0.10000 33.5
0.20000 66.5
0.50000 167.0
1.00000 333.5
2.00000 667.0
5.00000 1668.0
10.00000 3335.5
20.00000 6671.5
50.00000 16,678.5
100.00000 33,356.5
200.00000 66,713.0
500.00000 166,782.5
1000.00000 333,565.0
2000.00000 667,130.0
5000.00000 1,667,825.5
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NOK ETC
coinmill.com
10.0 0.02998
20.0 0.05996
50.0 0.14990
100.0 0.29979
200.0 0.59958
500.0 1.49896
1000.0 2.99792
2000.0 5.99583
5000.0 14.98958
10,000.0 29.97916
20,000.0 59.95832
50,000.0 149.89580
100,000.0 299.79159
200,000.0 599.58319
500,000.0 1498.95797
1,000,000.0 2997.91594
2,000,000.0 5995.83189
NOK tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ