Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ETC NOK
coinmill.com
0.02000 6.5
0.05000 16.5
0.10000 33.5
0.20000 67.0
0.50000 167.5
1.00000 334.5
2.00000 669.5
5.00000 1673.5
10.00000 3347.0
20.00000 6694.0
50.00000 16,734.5
100.00000 33,469.5
200.00000 66,939.0
500.00000 167,347.5
1000.00000 334,694.5
2000.00000 669,389.5
5000.00000 1,673,473.5
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NOK ETC
coinmill.com
10.0 0.02988
20.0 0.05976
50.0 0.14939
100.0 0.29878
200.0 0.59756
500.0 1.49390
1000.0 2.98780
2000.0 5.97559
5000.0 14.93899
10,000.0 29.87797
20,000.0 59.75595
50,000.0 149.38987
100,000.0 298.77975
200,000.0 597.55949
500,000.0 1493.89874
1,000,000.0 2987.79747
2,000,000.0 5975.59494
NOK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ