Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ETC NOK
coinmill.com
0.02000 7.0
0.05000 17.5
0.10000 35.0
0.20000 69.5
0.50000 174.5
1.00000 348.5
2.00000 697.5
5.00000 1743.0
10.00000 3486.5
20.00000 6973.0
50.00000 17,432.5
100.00000 34,865.0
200.00000 69,730.0
500.00000 174,324.5
1000.00000 348,649.0
2000.00000 697,298.0
5000.00000 1,743,245.5
ETC tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
NOK ETC
coinmill.com
10.0 0.02868
20.0 0.05736
50.0 0.14341
100.0 0.28682
200.0 0.57364
500.0 1.43411
1000.0 2.86821
2000.0 5.73643
5000.0 14.34107
10,000.0 28.68214
20,000.0 57.36427
50,000.0 143.41068
100,000.0 286.82137
200,000.0 573.64273
500,000.0 1434.10683
1,000,000.0 2868.21366
2,000,000.0 5736.42732
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ