Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ETC NOK
coinmill.com
0.02000 6.5
0.05000 16.5
0.10000 33.0
0.20000 66.0
0.50000 165.0
1.00000 330.0
2.00000 660.0
5.00000 1650.5
10.00000 3301.0
20.00000 6601.5
50.00000 16,504.0
100.00000 33,007.5
200.00000 66,015.0
500.00000 165,038.0
1000.00000 330,076.0
2000.00000 660,152.0
5000.00000 1,650,379.5
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NOK ETC
coinmill.com
10.0 0.03030
20.0 0.06059
50.0 0.15148
100.0 0.30296
200.0 0.60592
500.0 1.51480
1000.0 3.02961
2000.0 6.05921
5000.0 15.14803
10,000.0 30.29606
20,000.0 60.59212
50,000.0 151.48031
100,000.0 302.96061
200,000.0 605.92122
500,000.0 1514.80306
1,000,000.0 3029.60612
2,000,000.0 6059.21225
NOK tỷ lệ
21 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ