Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ETC NZD
coinmill.com
0.02000 1.10
0.05000 2.70
0.10000 5.50
0.20000 10.90
0.50000 27.40
1.00000 54.70
2.00000 109.40
5.00000 273.50
10.00000 547.00
20.00000 1094.10
50.00000 2735.20
100.00000 5470.30
200.00000 10,940.60
500.00000 27,351.50
1000.00000 54,703.00
2000.00000 109,406.00
5000.00000 273,515.10
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NZD ETC
coinmill.com
1.00 0.01828
2.00 0.03656
5.00 0.09140
10.00 0.18281
20.00 0.36561
50.00 0.91403
100.00 1.82805
200.00 3.65611
500.00 9.14026
1000.00 18.28053
2000.00 36.56106
5000.00 91.40265
10,000.00 182.80529
20,000.00 365.61059
50,000.00 914.02647
100,000.00 1828.05293
200,000.00 3656.10586
NZD tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ