Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ETC NZD
coinmill.com
0.02000 1.10
0.05000 2.80
0.10000 5.60
0.20000 11.10
0.50000 27.80
1.00000 55.60
2.00000 111.20
5.00000 278.00
10.00000 556.10
20.00000 1112.20
50.00000 2780.40
100.00000 5560.90
200.00000 11,121.80
500.00000 27,804.40
1000.00000 55,608.90
2000.00000 111,217.80
5000.00000 278,044.40
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NZD ETC
coinmill.com
1.00 0.01798
2.00 0.03597
5.00 0.08991
10.00 0.17983
20.00 0.35965
50.00 0.89914
100.00 1.79827
200.00 3.59655
500.00 8.99137
1000.00 17.98274
2000.00 35.96547
5000.00 89.91368
10,000.00 179.82737
20,000.00 359.65474
50,000.00 899.13685
100,000.00 1798.27370
200,000.00 3596.54739
NZD tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ