Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ETC XEM
coinmill.com
0.02000 14.348
0.05000 35.870
0.10000 71.740
0.20000 143.479
0.50000 358.698
1.00000 717.396
2.00000 1434.792
5.00000 3586.981
10.00000 7173.962
20.00000 14,347.923
50.00000 35,869.809
100.00000 71,739.617
200.00000 143,479.235
500.00000 358,698.087
1000.00000 717,396.174
2000.00000 1,434,792.347
5000.00000 3,586,980.868
ETC tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XEM ETC
coinmill.com
20.000 0.02788
50.000 0.06970
100.000 0.13939
200.000 0.27879
500.000 0.69696
1000.000 1.39393
2000.000 2.78786
5000.000 6.96965
10,000.000 13.93930
20,000.000 27.87860
50,000.000 69.69650
100,000.000 139.39299
200,000.000 278.78599
500,000.000 696.96497
1,000,000.000 1393.92993
2,000,000.000 2787.85987
5,000,000.000 6969.64966
XEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ