Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ETC XEM
coinmill.com
0.02000 17.362
0.05000 43.406
0.10000 86.812
0.20000 173.624
0.50000 434.060
1.00000 868.120
2.00000 1736.240
5.00000 4340.599
10.00000 8681.198
20.00000 17,362.396
50.00000 43,405.990
100.00000 86,811.980
200.00000 173,623.961
500.00000 434,059.902
1000.00000 868,119.805
2000.00000 1,736,239.609
5000.00000 4,340,599.024
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEM ETC
coinmill.com
20.000 0.02304
50.000 0.05760
100.000 0.11519
200.000 0.23038
500.000 0.57596
1000.000 1.15191
2000.000 2.30383
5000.000 5.75957
10,000.000 11.51915
20,000.000 23.03829
50,000.000 57.59574
100,000.000 115.19147
200,000.000 230.38295
500,000.000 575.95737
1,000,000.000 1151.91474
2,000,000.000 2303.82948
5,000,000.000 5759.57370
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ