Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Ethereum Classic (ETC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


ETC XEU
coinmill.com
0.02000 0.57
0.05000 1.42
0.10000 2.83
0.20000 5.66
0.50000 14.16
1.00000 28.32
2.00000 56.63
5.00000 141.58
10.00000 283.17
20.00000 566.34
50.00000 1415.84
100.00000 2831.69
200.00000 5663.37
500.00000 14,158.44
1000.00000 28,316.87
2000.00000 56,633.75
5000.00000 141,584.37
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU ETC
coinmill.com
0.50 0.01766
1.00 0.03531
2.00 0.07063
5.00 0.17657
10.00 0.35315
20.00 0.70629
50.00 1.76573
100.00 3.53146
200.00 7.06293
500.00 17.65732
1000.00 35.31463
2000.00 70.62927
5000.00 176.57317
10,000.00 353.14633
20,000.00 706.29267
50,000.00 1765.73167
100,000.00 3531.46335
XEU tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ