Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Ethereum Classic (ETC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


ETC XEU
coinmill.com
0.02000 0.59
0.05000 1.47
0.10000 2.93
0.20000 5.86
0.50000 14.66
1.00000 29.32
2.00000 58.63
5.00000 146.58
10.00000 293.16
20.00000 586.33
50.00000 1465.81
100.00000 2931.63
200.00000 5863.26
500.00000 14,658.14
1000.00000 29,316.28
2000.00000 58,632.56
5000.00000 146,581.41
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU ETC
coinmill.com
0.50 0.01706
1.00 0.03411
2.00 0.06822
5.00 0.17055
10.00 0.34111
20.00 0.68221
50.00 1.70554
100.00 3.41107
200.00 6.82215
500.00 17.05537
1000.00 34.11074
2000.00 68.22148
5000.00 170.55369
10,000.00 341.10738
20,000.00 682.21476
50,000.00 1705.53691
100,000.00 3411.07382
XEU tỷ lệ
7 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ