Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Ethereum Classic (ETC) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


ETC ZWR
coinmill.com
0.02000 6,543,085,335,491,100.00
0.05000 16,357,713,338,727,752.00
0.10000 32,715,426,677,455,504.00
0.20000 65,430,853,354,911,008.00
0.50000 92,233,720,368,547,760.00
1.00000 92,233,720,368,547,760.00
2.00000 92,233,720,368,547,760.00
5.00000 92,233,720,368,547,760.00
10.00000 92,233,720,368,547,760.00
20.00000 92,233,720,368,547,760.00
50.00000 92,233,720,368,547,760.00
100.00000 92,233,720,368,547,760.00
200.00000 92,233,720,368,547,760.00
500.00000 92,233,720,368,547,760.00
1000.00000 92,233,720,368,547,760.00
2000.00000 92,233,720,368,547,760.00
5000.00000 92,233,720,368,547,760.00
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ZWR ETC
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 0.01528
10,000,000,000,000,000.00 0.03057
20,000,000,000,000,000.00 0.06113
50,000,000,000,000,000.00 0.15283
92,233,720,368,547,760.00 0.30567
92,233,720,368,547,760.00 0.61133
92,233,720,368,547,760.00 1.52833
92,233,720,368,547,760.00 3.05666
92,233,720,368,547,760.00 6.11332
92,233,720,368,547,760.00 15.28331
92,233,720,368,547,760.00 30.56662
92,233,720,368,547,760.00 61.13324
92,233,720,368,547,760.00 152.83310
92,233,720,368,547,760.00 305.66620
92,233,720,368,547,760.00 611.33239
92,233,720,368,547,760.00 1528.33098
92,233,720,368,547,760.00 3056.66195
ZWR tỷ lệ
24 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ