Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Ethereum (ETH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


ETH FRF
coinmill.com
0.0002000 4.56
0.0005000 11.39
0.0010000 22.78
0.0020000 45.56
0.0050000 113.90
0.0100000 227.79
0.0200000 455.59
0.0500000 1138.97
0.1000000 2277.95
0.2000000 4555.90
0.5000000 11,389.74
1.0000000 22,779.48
2.0000000 45,558.96
5.0000000 113,897.41
10.0000000 227,794.82
20.0000000 455,589.64
50.0000000 1,138,974.11
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
FRF ETH
coinmill.com
5.00 0.0002195
10.00 0.0004390
20.00 0.0008780
50.00 0.0021950
100.00 0.0043899
200.00 0.0087798
500.00 0.0219496
1000.00 0.0438992
2000.00 0.0877983
5000.00 0.2194958
10,000.00 0.4389915
20,000.00 0.8779831
50,000.00 2.1949577
100,000.00 4.3899154
200,000.00 8.7798308
500,000.00 21.9495771
1,000,000.00 43.8991542
FRF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ