Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Ethereum (ETH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


ETH FRF
coinmill.com
0.0002000 4.62
0.0005000 11.55
0.0010000 23.09
0.0020000 46.19
0.0050000 115.47
0.0100000 230.94
0.0200000 461.88
0.0500000 1154.71
0.1000000 2309.41
0.2000000 4618.83
0.5000000 11,547.07
1.0000000 23,094.13
2.0000000 46,188.27
5.0000000 115,470.67
10.0000000 230,941.33
20.0000000 461,882.66
50.0000000 1,154,706.66
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
FRF ETH
coinmill.com
5.00 0.0002165
10.00 0.0004330
20.00 0.0008660
50.00 0.0021651
100.00 0.0043301
200.00 0.0086602
500.00 0.0216505
1000.00 0.0433010
2000.00 0.0866021
5000.00 0.2165052
10,000.00 0.4330104
20,000.00 0.8660208
50,000.00 2.1650520
100,000.00 4.3301041
200,000.00 8.6602082
500,000.00 21.6505204
1,000,000.00 43.3010408
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ