Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


ETH GBP
coinmill.com
0.0002000 0.60
0.0005000 1.50
0.0010000 3.00
0.0020000 6.01
0.0050000 15.02
0.0100000 30.05
0.0200000 60.09
0.0500000 150.23
0.1000000 300.46
0.2000000 600.92
0.5000000 1502.30
1.0000000 3004.60
2.0000000 6009.19
5.0000000 15,022.98
10.0000000 30,045.95
20.0000000 60,091.91
50.0000000 150,229.76
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
GBP ETH
coinmill.com
0.50 0.0001664
1.00 0.0003328
2.00 0.0006656
5.00 0.0016641
10.00 0.0033282
20.00 0.0066565
50.00 0.0166412
100.00 0.0332824
200.00 0.0665647
500.00 0.1664118
1000.00 0.3328235
2000.00 0.6656471
5000.00 1.6641176
10,000.00 3.3282353
20,000.00 6.6564705
50,000.00 16.6411763
100,000.00 33.2823527
GBP tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ