Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


ETH GBP
coinmill.com
0.0002000 0.59
0.0005000 1.49
0.0010000 2.97
0.0020000 5.95
0.0050000 14.87
0.0100000 29.73
0.0200000 59.46
0.0500000 148.66
0.1000000 297.31
0.2000000 594.63
0.5000000 1486.57
1.0000000 2973.13
2.0000000 5946.26
5.0000000 14,865.65
10.0000000 29,731.31
20.0000000 59,462.61
50.0000000 148,656.54
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
GBP ETH
coinmill.com
0.50 0.0001682
1.00 0.0003363
2.00 0.0006727
5.00 0.0016817
10.00 0.0033635
20.00 0.0067269
50.00 0.0168173
100.00 0.0336346
200.00 0.0672692
500.00 0.1681729
1000.00 0.3363458
2000.00 0.6726916
5000.00 1.6817289
10,000.00 3.3634579
20,000.00 6.7269158
50,000.00 16.8172894
100,000.00 33.6345788
GBP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ