Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


ETH GBP
coinmill.com
0.0002000 0.60
0.0005000 1.50
0.0010000 3.00
0.0020000 5.99
0.0050000 14.98
0.0100000 29.96
0.0200000 59.91
0.0500000 149.78
0.1000000 299.56
0.2000000 599.13
0.5000000 1497.81
1.0000000 2995.63
2.0000000 5991.26
5.0000000 14,978.14
10.0000000 29,956.28
20.0000000 59,912.56
50.0000000 149,781.40
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
GBP ETH
coinmill.com
0.50 0.0001669
1.00 0.0003338
2.00 0.0006676
5.00 0.0016691
10.00 0.0033382
20.00 0.0066764
50.00 0.0166910
100.00 0.0333820
200.00 0.0667640
500.00 0.1669099
1000.00 0.3338198
2000.00 0.6676396
5000.00 1.6690991
10,000.00 3.3381982
20,000.00 6.6763964
50,000.00 16.6909909
100,000.00 33.3819818
GBP tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ