Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Ethereum (ETH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Hy Lạp drachma được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hy Lạp drachma trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hy Lạp Drachmas hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa.


ETH GRD
coinmill.com
0.0002000 199.0
0.0005000 497.0
0.0010000 994.0
0.0020000 1988.5
0.0050000 4971.0
0.0100000 9942.5
0.0200000 19,884.5
0.0500000 49,712.0
0.1000000 99,423.5
0.2000000 198,847.0
0.5000000 497,117.5
1.0000000 994,235.0
2.0000000 1,988,470.5
5.0000000 4,971,176.0
10.0000000 9,942,352.0
20.0000000 19,884,704.0
50.0000000 49,711,759.5
ETH tỷ lệ
4 tháng Năm 2024
GRD ETH
coinmill.com
200.0 0.0002012
500.0 0.0005029
1000.0 0.0010058
2000.0 0.0020116
5000.0 0.0050290
10,000.0 0.0100580
20,000.0 0.0201160
50,000.0 0.0502899
100,000.0 0.1005798
200,000.0 0.2011596
500,000.0 0.5028991
1,000,000.0 1.0057982
2,000,000.0 2.0115965
5,000,000.0 5.0289912
10,000,000.0 10.0579823
20,000,000.0 20.1159647
50,000,000.0 50.2899117
GRD tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ