Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Ethereum (ETH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Hy Lạp drachma được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hy Lạp drachma trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hy Lạp Drachmas hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa.


ETH GRD
coinmill.com
0.0002000 250.0
0.0005000 625.0
0.0010000 1250.0
0.0020000 2500.0
0.0050000 6250.5
0.0100000 12,501.0
0.0200000 25,002.0
0.0500000 62,505.0
0.1000000 125,010.0
0.2000000 250,019.5
0.5000000 625,049.5
1.0000000 1,250,098.5
2.0000000 2,500,197.0
5.0000000 6,250,493.0
10.0000000 12,500,986.0
20.0000000 25,001,972.0
50.0000000 62,504,929.5
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
GRD ETH
coinmill.com
200.0 0.0001600
500.0 0.0004000
1000.0 0.0007999
2000.0 0.0015999
5000.0 0.0039997
10,000.0 0.0079994
20,000.0 0.0159987
50,000.0 0.0399968
100,000.0 0.0799937
200,000.0 0.1599874
500,000.0 0.3999685
1,000,000.0 0.7999369
2,000,000.0 1.5998738
5,000,000.0 3.9996845
10,000,000.0 7.9993691
20,000,000.0 15.9987381
50,000,000.0 39.9968453
GRD tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ