Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ETH ILS
coinmill.com
0.0002000 2.74
0.0005000 6.85
0.0010000 13.71
0.0020000 27.42
0.0050000 68.54
0.0100000 137.08
0.0200000 274.15
0.0500000 685.38
0.1000000 1370.77
0.2000000 2741.53
0.5000000 6853.83
1.0000000 13,707.67
2.0000000 27,415.33
5.0000000 68,538.33
10.0000000 137,076.66
20.0000000 274,153.32
50.0000000 685,383.30
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS ETH
coinmill.com
2.00 0.0001459
5.00 0.0003648
10.00 0.0007295
20.00 0.0014590
50.00 0.0036476
100.00 0.0072952
200.00 0.0145904
500.00 0.0364759
1000.00 0.0729519
2000.00 0.1459038
5000.00 0.3647594
10,000.00 0.7295188
20,000.00 1.4590376
50,000.00 3.6475940
100,000.00 7.2951879
200,000.00 14.5903758
500,000.00 36.4759396
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ