Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ETH ILS
coinmill.com
0.0002000 2.80
0.0005000 6.99
0.0010000 13.99
0.0020000 27.97
0.0050000 69.94
0.0100000 139.87
0.0200000 279.74
0.0500000 699.35
0.1000000 1398.70
0.2000000 2797.41
0.5000000 6993.52
1.0000000 13,987.05
2.0000000 27,974.09
5.0000000 69,935.24
10.0000000 139,870.47
20.0000000 279,740.94
50.0000000 699,352.35
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS ETH
coinmill.com
2.00 0.0001430
5.00 0.0003575
10.00 0.0007149
20.00 0.0014299
50.00 0.0035747
100.00 0.0071495
200.00 0.0142989
500.00 0.0357474
1000.00 0.0714947
2000.00 0.1429894
5000.00 0.3574736
10,000.00 0.7149472
20,000.00 1.4298944
50,000.00 3.5747359
100,000.00 7.1494719
200,000.00 14.2989438
500,000.00 35.7473594
ILS tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ