Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ETH ILS
coinmill.com
0.0002000 2.49
0.0005000 6.22
0.0010000 12.44
0.0020000 24.87
0.0050000 62.19
0.0100000 124.37
0.0200000 248.74
0.0500000 621.86
0.1000000 1243.71
0.2000000 2487.43
0.5000000 6218.57
1.0000000 12,437.14
2.0000000 24,874.28
5.0000000 62,185.71
10.0000000 124,371.42
20.0000000 248,742.85
50.0000000 621,857.12
ETH tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
ILS ETH
coinmill.com
2.00 0.0001608
5.00 0.0004020
10.00 0.0008040
20.00 0.0016081
50.00 0.0040202
100.00 0.0080404
200.00 0.0160809
500.00 0.0402022
1000.00 0.0804043
2000.00 0.1608086
5000.00 0.4020216
10,000.00 0.8040432
20,000.00 1.6080864
50,000.00 4.0202161
100,000.00 8.0404322
200,000.00 16.0808645
500,000.00 40.2021611
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ