Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ETH ILS
coinmill.com
0.0002000 2.73
0.0005000 6.82
0.0010000 13.64
0.0020000 27.29
0.0050000 68.22
0.0100000 136.44
0.0200000 272.89
0.0500000 682.22
0.1000000 1364.45
0.2000000 2728.90
0.5000000 6822.24
1.0000000 13,644.48
2.0000000 27,288.95
5.0000000 68,222.38
10.0000000 136,444.75
20.0000000 272,889.50
50.0000000 682,223.76
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS ETH
coinmill.com
2.00 0.0001466
5.00 0.0003664
10.00 0.0007329
20.00 0.0014658
50.00 0.0036645
100.00 0.0073290
200.00 0.0146579
500.00 0.0366449
1000.00 0.0732897
2000.00 0.1465795
5000.00 0.3664487
10,000.00 0.7328974
20,000.00 1.4657947
50,000.00 3.6644868
100,000.00 7.3289737
200,000.00 14.6579474
500,000.00 36.6448685
ILS tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ