Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ETH ILS
coinmill.com
0.0002000 2.67
0.0005000 6.67
0.0010000 13.34
0.0020000 26.69
0.0050000 66.72
0.0100000 133.44
0.0200000 266.87
0.0500000 667.18
0.1000000 1334.35
0.2000000 2668.70
0.5000000 6671.76
1.0000000 13,343.52
2.0000000 26,687.03
5.0000000 66,717.58
10.0000000 133,435.16
20.0000000 266,870.32
50.0000000 667,175.80
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS ETH
coinmill.com
2.00 0.0001499
5.00 0.0003747
10.00 0.0007494
20.00 0.0014989
50.00 0.0037471
100.00 0.0074943
200.00 0.0149886
500.00 0.0374714
1000.00 0.0749428
2000.00 0.1498855
5000.00 0.3747138
10,000.00 0.7494277
20,000.00 1.4988553
50,000.00 3.7471383
100,000.00 7.4942767
200,000.00 14.9885533
500,000.00 37.4713833
ILS tỷ lệ
19 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ