Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ETH ILS
coinmill.com
0.0002000 2.32
0.0005000 5.80
0.0010000 11.60
0.0020000 23.20
0.0050000 58.01
0.0100000 116.02
0.0200000 232.04
0.0500000 580.11
0.1000000 1160.22
0.2000000 2320.44
0.5000000 5801.11
1.0000000 11,602.22
2.0000000 23,204.44
5.0000000 58,011.09
10.0000000 116,022.18
20.0000000 232,044.36
50.0000000 580,110.89
ETH tỷ lệ
19 tháng Tư 2024
ILS ETH
coinmill.com
2.00 0.0001724
5.00 0.0004310
10.00 0.0008619
20.00 0.0017238
50.00 0.0043095
100.00 0.0086190
200.00 0.0172381
500.00 0.0430952
1000.00 0.0861904
2000.00 0.1723808
5000.00 0.4309521
10,000.00 0.8619042
20,000.00 1.7238084
50,000.00 4.3095209
100,000.00 8.6190418
200,000.00 17.2380836
500,000.00 43.0952089
ILS tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ