Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ETH ILS
coinmill.com
0.0002000 2.61
0.0005000 6.52
0.0010000 13.04
0.0020000 26.08
0.0050000 65.21
0.0100000 130.42
0.0200000 260.84
0.0500000 652.10
0.1000000 1304.20
0.2000000 2608.41
0.5000000 6521.02
1.0000000 13,042.04
2.0000000 26,084.09
5.0000000 65,210.22
10.0000000 130,420.45
20.0000000 260,840.90
50.0000000 652,102.24
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS ETH
coinmill.com
2.00 0.0001534
5.00 0.0003834
10.00 0.0007668
20.00 0.0015335
50.00 0.0038338
100.00 0.0076675
200.00 0.0153350
500.00 0.0383375
1000.00 0.0766751
2000.00 0.1533502
5000.00 0.3833755
10,000.00 0.7667509
20,000.00 1.5335019
50,000.00 3.8337546
100,000.00 7.6675093
200,000.00 15.3350186
500,000.00 38.3375465
ILS tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ