Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Ethereum (ETH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ETH ITL
coinmill.com
0.0002000 1335
0.0005000 3338
0.0010000 6676
0.0020000 13,351
0.0050000 33,378
0.0100000 66,756
0.0200000 133,512
0.0500000 333,780
0.1000000 667,561
0.2000000 1,335,121
0.5000000 3,337,803
1.0000000 6,675,607
2.0000000 13,351,213
5.0000000 33,378,033
10.0000000 66,756,066
20.0000000 133,512,133
50.0000000 333,780,331
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ITL ETH
coinmill.com
1000 0.0001498
2000 0.0002996
5000 0.0007490
10,000 0.0014980
20,000 0.0029960
50,000 0.0074900
100,000 0.0149799
200,000 0.0299598
500,000 0.0748996
1,000,000 0.1497991
2,000,000 0.2995982
5,000,000 0.7489956
10,000,000 1.4979912
20,000,000 2.9959824
50,000,000 7.4899560
100,000,000 14.9799120
200,000,000 29.9598241
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ