Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Ethereum (ETH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


ETH NLG
coinmill.com
0.0002000 1.5
0.0005000 4.0
0.0010000 7.5
0.0020000 15.0
0.0050000 38.0
0.0100000 76.0
0.0200000 152.0
0.0500000 380.0
0.1000000 760.0
0.2000000 1519.5
0.5000000 3799.0
1.0000000 7597.5
2.0000000 15,195.5
5.0000000 37,988.5
10.0000000 75,976.5
20.0000000 151,953.0
50.0000000 379,883.0
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NLG ETH
coinmill.com
1.0 0.0001316
2.0 0.0002632
5.0 0.0006581
10.0 0.0013162
20.0 0.0026324
50.0 0.0065810
100.0 0.0131620
200.0 0.0263239
500.0 0.0658098
1000.0 0.1316195
2000.0 0.2632390
5000.0 0.6580976
10,000.0 1.3161952
20,000.0 2.6323904
50,000.0 6.5809761
100,000.0 13.1619522
200,000.0 26.3239043
NLG tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ