Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Ethereum (ETH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


ETH NLG
coinmill.com
0.0002000 1.5
0.0005000 4.0
0.0010000 7.5
0.0020000 15.0
0.0050000 38.0
0.0100000 76.0
0.0200000 152.5
0.0500000 381.0
0.1000000 761.5
0.2000000 1523.0
0.5000000 3808.0
1.0000000 7616.0
2.0000000 15,232.5
5.0000000 38,081.0
10.0000000 76,162.5
20.0000000 152,325.0
50.0000000 380,812.5
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NLG ETH
coinmill.com
1.0 0.0001313
2.0 0.0002626
5.0 0.0006565
10.0 0.0013130
20.0 0.0026260
50.0 0.0065649
100.0 0.0131298
200.0 0.0262597
500.0 0.0656491
1000.0 0.1312983
2000.0 0.2625965
5000.0 0.6564913
10,000.0 1.3129827
20,000.0 2.6259654
50,000.0 6.5649134
100,000.0 13.1298269
200,000.0 26.2596537
NLG tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ