Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ETH NMC
coinmill.com
0.0002000 0.5879
0.0005000 1.4697
0.0010000 2.9394
0.0020000 5.8788
0.0050000 14.6970
0.0100000 29.3940
0.0200000 58.7879
0.0500000 146.9698
0.1000000 293.9396
0.2000000 587.8791
0.5000000 1469.6978
1.0000000 2939.3957
2.0000000 5878.7913
5.0000000 14,696.9783
10.0000000 29,393.9565
20.0000000 58,787.9131
50.0000000 146,969.7826
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NMC ETH
coinmill.com
0.5000 0.0001701
1.0000 0.0003402
2.0000 0.0006804
5.0000 0.0017010
10.0000 0.0034021
20.0000 0.0068041
50.0000 0.0170103
100.0000 0.0340206
200.0000 0.0680412
500.0000 0.1701030
1000.0000 0.3402060
2000.0000 0.6804120
5000.0000 1.7010299
10,000.0000 3.4020599
20,000.0000 6.8041197
50,000.0000 17.0102994
100,000.0000 34.0205987
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ