Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ETH NOK
coinmill.com
0.0002000 8.0
0.0005000 20.0
0.0010000 40.5
0.0020000 80.5
0.0050000 201.5
0.0100000 403.0
0.0200000 806.0
0.0500000 2014.5
0.1000000 4029.0
0.2000000 8058.0
0.5000000 20,145.0
1.0000000 40,289.5
2.0000000 80,579.5
5.0000000 201,448.5
10.0000000 402,897.0
20.0000000 805,793.5
50.0000000 2,014,484.0
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NOK ETH
coinmill.com
10.0 0.0002482
20.0 0.0004964
50.0 0.0012410
100.0 0.0024820
200.0 0.0049641
500.0 0.0124101
1000.0 0.0248203
2000.0 0.0496405
5000.0 0.1241013
10,000.0 0.2482025
20,000.0 0.4964050
50,000.0 1.2410125
100,000.0 2.4820251
200,000.0 4.9640501
500,000.0 12.4101253
1,000,000.0 24.8202505
2,000,000.0 49.6405011
NOK tỷ lệ
27 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ