Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ETH NOK
coinmill.com
0.0002000 7.0
0.0005000 17.5
0.0010000 34.5
0.0020000 69.0
0.0050000 172.5
0.0100000 345.5
0.0200000 690.5
0.0500000 1726.5
0.1000000 3452.5
0.2000000 6905.0
0.5000000 17,263.0
1.0000000 34,526.0
2.0000000 69,052.0
5.0000000 172,630.0
10.0000000 345,260.5
20.0000000 690,520.5
50.0000000 1,726,302.0
ETH tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
NOK ETH
coinmill.com
10.0 0.0002896
20.0 0.0005793
50.0 0.0014482
100.0 0.0028964
200.0 0.0057927
500.0 0.0144818
1000.0 0.0289636
2000.0 0.0579273
5000.0 0.1448182
10,000.0 0.2896365
20,000.0 0.5792730
50,000.0 1.4481825
100,000.0 2.8963650
200,000.0 5.7927299
500,000.0 14.4818248
1,000,000.0 28.9636495
2,000,000.0 57.9272991
NOK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ