Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ETH NOK
coinmill.com
0.0002000 8.0
0.0005000 20.5
0.0010000 41.0
0.0020000 82.0
0.0050000 205.0
0.0100000 410.0
0.0200000 820.5
0.0500000 2051.0
0.1000000 4102.5
0.2000000 8205.0
0.5000000 20,512.5
1.0000000 41,024.5
2.0000000 82,049.5
5.0000000 205,123.5
10.0000000 410,246.5
20.0000000 820,493.5
50.0000000 2,051,233.5
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NOK ETH
coinmill.com
10.0 0.0002438
20.0 0.0004875
50.0 0.0012188
100.0 0.0024376
200.0 0.0048751
500.0 0.0121878
1000.0 0.0243756
2000.0 0.0487512
5000.0 0.1218779
10,000.0 0.2437558
20,000.0 0.4875116
50,000.0 1.2187790
100,000.0 2.4375579
200,000.0 4.8751159
500,000.0 12.1877897
1,000,000.0 24.3755794
2,000,000.0 48.7511589
NOK tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ