Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ETH NOK
coinmill.com
0.0002000 8.5
0.0005000 21.0
0.0010000 42.0
0.0020000 84.0
0.0050000 210.5
0.0100000 420.5
0.0200000 841.0
0.0500000 2103.0
0.1000000 4206.0
0.2000000 8412.5
0.5000000 21,031.0
1.0000000 42,062.5
2.0000000 84,125.0
5.0000000 210,312.0
10.0000000 420,624.0
20.0000000 841,247.5
50.0000000 2,103,119.0
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NOK ETH
coinmill.com
10.0 0.0002377
20.0 0.0004755
50.0 0.0011887
100.0 0.0023774
200.0 0.0047548
500.0 0.0118871
1000.0 0.0237742
2000.0 0.0475484
5000.0 0.1188711
10,000.0 0.2377421
20,000.0 0.4754843
50,000.0 1.1887106
100,000.0 2.3774213
200,000.0 4.7548426
500,000.0 11.8871064
1,000,000.0 23.7742128
2,000,000.0 47.5484256
NOK tỷ lệ
12 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ