Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ETH NOK
coinmill.com
0.0002000 8.0
0.0005000 20.5
0.0010000 40.5
0.0020000 81.0
0.0050000 203.0
0.0100000 406.0
0.0200000 812.0
0.0500000 2030.0
0.1000000 4060.0
0.2000000 8120.0
0.5000000 20,300.0
1.0000000 40,599.5
2.0000000 81,199.0
5.0000000 202,997.5
10.0000000 405,995.5
20.0000000 811,991.0
50.0000000 2,029,977.0
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NOK ETH
coinmill.com
10.0 0.0002463
20.0 0.0004926
50.0 0.0012315
100.0 0.0024631
200.0 0.0049262
500.0 0.0123154
1000.0 0.0246308
2000.0 0.0492616
5000.0 0.1231541
10,000.0 0.2463082
20,000.0 0.4926164
50,000.0 1.2315410
100,000.0 2.4630820
200,000.0 4.9261639
500,000.0 12.3154098
1,000,000.0 24.6308197
2,000,000.0 49.2616394
NOK tỷ lệ
19 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ