Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ETH NOK
coinmill.com
0.0002000 8.0
0.0005000 20.5
0.0010000 41.0
0.0020000 82.0
0.0050000 204.5
0.0100000 409.5
0.0200000 819.0
0.0500000 2047.0
0.1000000 4094.0
0.2000000 8188.0
0.5000000 20,470.5
1.0000000 40,941.0
2.0000000 81,882.0
5.0000000 204,704.5
10.0000000 409,409.0
20.0000000 818,817.5
50.0000000 2,047,044.0
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NOK ETH
coinmill.com
10.0 0.0002443
20.0 0.0004885
50.0 0.0012213
100.0 0.0024425
200.0 0.0048851
500.0 0.0122127
1000.0 0.0244255
2000.0 0.0488509
5000.0 0.1221273
10,000.0 0.2442546
20,000.0 0.4885092
50,000.0 1.2212731
100,000.0 2.4425462
200,000.0 4.8850924
500,000.0 12.2127309
1,000,000.0 24.4254618
2,000,000.0 48.8509235
NOK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ