Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ETH NOK
coinmill.com
0.0002000 8.0
0.0005000 20.0
0.0010000 40.5
0.0020000 81.0
0.0050000 202.0
0.0100000 404.0
0.0200000 808.0
0.0500000 2019.5
0.1000000 4039.5
0.2000000 8078.5
0.5000000 20,196.5
1.0000000 40,393.5
2.0000000 80,786.5
5.0000000 201,967.0
10.0000000 403,933.5
20.0000000 807,867.5
50.0000000 2,019,668.0
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NOK ETH
coinmill.com
10.0 0.0002476
20.0 0.0004951
50.0 0.0012378
100.0 0.0024757
200.0 0.0049513
500.0 0.0123783
1000.0 0.0247565
2000.0 0.0495131
5000.0 0.1237827
10,000.0 0.2475654
20,000.0 0.4951308
50,000.0 1.2378271
100,000.0 2.4756542
200,000.0 4.9513084
500,000.0 12.3782711
1,000,000.0 24.7565421
2,000,000.0 49.5130843
NOK tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ