Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


ETH NPR
coinmill.com
0.0002000 83.80
0.0005000 209.55
0.0010000 419.10
0.0020000 838.15
0.0050000 2095.40
0.0100000 4190.85
0.0200000 8381.65
0.0500000 20,954.15
0.1000000 41,908.30
0.2000000 83,816.60
0.5000000 209,541.50
1.0000000 419,083.00
2.0000000 838,166.05
5.0000000 2,095,415.10
10.0000000 4,190,830.15
20.0000000 8,381,660.30
50.0000000 20,954,150.80
ETH tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NPR ETH
coinmill.com
100.00 0.0002386
200.00 0.0004772
500.00 0.0011931
1000.00 0.0023862
2000.00 0.0047723
5000.00 0.0119308
10,000.00 0.0238616
20,000.00 0.0477232
50,000.00 0.1193081
100,000.00 0.2386162
200,000.00 0.4772324
500,000.00 1.1930810
1,000,000.00 2.3861621
2,000,000.00 4.7723242
5,000,000.00 11.9308104
10,000,000.00 23.8616208
20,000,000.00 47.7232416
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ