Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ETH NZD
coinmill.com
0.0002000 1.20
0.0005000 3.00
0.0010000 6.00
0.0020000 11.90
0.0050000 29.80
0.0100000 59.60
0.0200000 119.30
0.0500000 298.20
0.1000000 596.40
0.2000000 1192.90
0.5000000 2982.20
1.0000000 5964.50
2.0000000 11,929.00
5.0000000 29,822.40
10.0000000 59,644.80
20.0000000 119,289.50
50.0000000 298,223.80
ETH tỷ lệ
28 tháng Ba 2024
NZD ETH
coinmill.com
1.00 0.0001677
2.00 0.0003353
5.00 0.0008383
10.00 0.0016766
20.00 0.0033532
50.00 0.0083830
100.00 0.0167659
200.00 0.0335319
500.00 0.0838297
1000.00 0.1676593
2000.00 0.3353187
5000.00 0.8382967
10,000.00 1.6765934
20,000.00 3.3531868
50,000.00 8.3829670
100,000.00 16.7659340
200,000.00 33.5318679
NZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ