Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ETH NZD
coinmill.com
0.0002000 1.40
0.0005000 3.40
0.0010000 6.80
0.0020000 13.60
0.0050000 34.10
0.0100000 68.20
0.0200000 136.50
0.0500000 341.20
0.1000000 682.40
0.2000000 1364.80
0.5000000 3411.90
1.0000000 6823.90
2.0000000 13,647.80
5.0000000 34,119.50
10.0000000 68,238.90
20.0000000 136,477.90
50.0000000 341,194.70
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NZD ETH
coinmill.com
1.00 0.0001465
2.00 0.0002931
5.00 0.0007327
10.00 0.0014654
20.00 0.0029309
50.00 0.0073272
100.00 0.0146544
200.00 0.0293088
500.00 0.0732719
1000.00 0.1465439
2000.00 0.2930878
5000.00 0.7327195
10,000.00 1.4654389
20,000.00 2.9308778
50,000.00 7.3271946
100,000.00 14.6543892
200,000.00 29.3087784
NZD tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ