Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ETH NZD
coinmill.com
0.0002000 1.40
0.0005000 3.50
0.0010000 7.00
0.0020000 14.00
0.0050000 34.90
0.0100000 69.80
0.0200000 139.50
0.0500000 348.80
0.1000000 697.60
0.2000000 1395.20
0.5000000 3488.10
1.0000000 6976.10
2.0000000 13,952.30
5.0000000 34,880.70
10.0000000 69,761.30
20.0000000 139,522.60
50.0000000 348,806.50
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NZD ETH
coinmill.com
1.00 0.0001433
2.00 0.0002867
5.00 0.0007167
10.00 0.0014335
20.00 0.0028669
50.00 0.0071673
100.00 0.0143346
200.00 0.0286692
500.00 0.0716730
1000.00 0.1433459
2000.00 0.2866919
5000.00 0.7167297
10,000.00 1.4334593
20,000.00 2.8669187
50,000.00 7.1672967
100,000.00 14.3345934
200,000.00 28.6691867
NZD tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ