Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ETH NZD
coinmill.com
0.0002000 1.30
0.0005000 3.30
0.0010000 6.70
0.0020000 13.30
0.0050000 33.30
0.0100000 66.60
0.0200000 133.20
0.0500000 333.10
0.1000000 666.10
0.2000000 1332.30
0.5000000 3330.70
1.0000000 6661.30
2.0000000 13,322.60
5.0000000 33,306.60
10.0000000 66,613.20
20.0000000 133,226.40
50.0000000 333,066.10
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NZD ETH
coinmill.com
1.00 0.0001501
2.00 0.0003002
5.00 0.0007506
10.00 0.0015012
20.00 0.0030024
50.00 0.0075060
100.00 0.0150120
200.00 0.0300241
500.00 0.0750602
1000.00 0.1501204
2000.00 0.3002407
5000.00 0.7506019
10,000.00 1.5012037
20,000.00 3.0024075
50,000.00 7.5060187
100,000.00 15.0120373
200,000.00 30.0240747
NZD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ