Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ETH NZD
coinmill.com
0.0002000 1.40
0.0005000 3.50
0.0010000 7.00
0.0020000 14.00
0.0050000 35.10
0.0100000 70.20
0.0200000 140.40
0.0500000 351.10
0.1000000 702.20
0.2000000 1404.30
0.5000000 3510.80
1.0000000 7021.60
2.0000000 14,043.20
5.0000000 35,108.10
10.0000000 70,216.10
20.0000000 140,432.30
50.0000000 351,080.70
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NZD ETH
coinmill.com
1.00 0.0001424
2.00 0.0002848
5.00 0.0007121
10.00 0.0014242
20.00 0.0028483
50.00 0.0071209
100.00 0.0142417
200.00 0.0284835
500.00 0.0712087
1000.00 0.1424174
2000.00 0.2848348
5000.00 0.7120871
10,000.00 1.4241742
20,000.00 2.8483484
50,000.00 7.1208709
100,000.00 14.2417418
200,000.00 28.4834835
NZD tỷ lệ
19 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ