Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ETH OMR
coinmill.com
0.0002000 0.305
0.0005000 0.765
0.0010000 1.535
0.0020000 3.070
0.0050000 7.670
0.0100000 15.340
0.0200000 30.685
0.0500000 76.710
0.1000000 153.420
0.2000000 306.840
0.5000000 767.095
1.0000000 1534.195
2.0000000 3068.390
5.0000000 7670.970
10.0000000 15,341.940
20.0000000 30,683.880
50.0000000 76,709.695
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
OMR ETH
coinmill.com
0.200 0.0001304
0.500 0.0003259
1.000 0.0006518
2.000 0.0013036
5.000 0.0032590
10.000 0.0065181
20.000 0.0130362
50.000 0.0325904
100.000 0.0651808
200.000 0.1303616
500.000 0.3259040
1000.000 0.6518081
2000.000 1.3036162
5000.000 3.2590405
10,000.000 6.5180810
20,000.000 13.0361620
50,000.000 32.5904049
OMR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ