Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ETH OMR
coinmill.com
0.0002000 0.310
0.0005000 0.780
0.0010000 1.555
0.0020000 3.115
0.0050000 7.785
0.0100000 15.570
0.0200000 31.145
0.0500000 77.855
0.1000000 155.715
0.2000000 311.430
0.5000000 778.570
1.0000000 1557.145
2.0000000 3114.290
5.0000000 7785.725
10.0000000 15,571.450
20.0000000 31,142.895
50.0000000 77,857.245
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
OMR ETH
coinmill.com
0.200 0.0001284
0.500 0.0003211
1.000 0.0006422
2.000 0.0012844
5.000 0.0032110
10.000 0.0064220
20.000 0.0128440
50.000 0.0321101
100.000 0.0642201
200.000 0.1284402
500.000 0.3211005
1000.000 0.6422010
2000.000 1.2844020
5000.000 3.2110050
10,000.000 6.4220101
20,000.000 12.8440201
50,000.000 32.1100503
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ