Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


ETH SDG
coinmill.com
0.0002000 380.28
0.0005000 950.70
0.0010000 1901.40
0.0020000 3802.79
0.0050000 9506.98
0.0100000 19,013.96
0.0200000 38,027.93
0.0500000 95,069.82
0.1000000 190,139.64
0.2000000 380,279.28
0.5000000 950,698.20
1.0000000 1,901,396.40
2.0000000 3,802,792.80
5.0000000 9,506,982.00
10.0000000 19,013,964.00
20.0000000 38,027,928.01
50.0000000 95,069,820.02
ETH tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
SDG ETH
coinmill.com
500.00 0.0002630
1000.00 0.0005259
2000.00 0.0010519
5000.00 0.0026296
10,000.00 0.0052593
20,000.00 0.0105186
50,000.00 0.0262965
100,000.00 0.0525929
200,000.00 0.1051859
500,000.00 0.2629646
1,000,000.00 0.5259293
2,000,000.00 1.0518585
5,000,000.00 2.6296463
10,000,000.00 5.2592926
20,000,000.00 10.5185852
50,000,000.00 26.2964630
100,000,000.00 52.5929259
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ