Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


ETH SDG
coinmill.com
0.0002000 470.12
0.0005000 1175.30
0.0010000 2350.60
0.0020000 4701.20
0.0050000 11,753.01
0.0100000 23,506.02
0.0200000 47,012.03
0.0500000 117,530.08
0.1000000 235,060.16
0.2000000 470,120.32
0.5000000 1,175,300.79
1.0000000 2,350,601.59
2.0000000 4,701,203.18
5.0000000 11,753,007.94
10.0000000 23,506,015.88
20.0000000 47,012,031.77
50.0000000 117,530,079.42
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
SDG ETH
coinmill.com
500.00 0.0002127
1000.00 0.0004254
2000.00 0.0008508
5000.00 0.0021271
10,000.00 0.0042542
20,000.00 0.0085085
50,000.00 0.0212712
100,000.00 0.0425423
200,000.00 0.0850846
500,000.00 0.2127115
1,000,000.00 0.4254230
2,000,000.00 0.8508460
5,000,000.00 2.1271150
10,000,000.00 4.2542301
20,000,000.00 8.5084602
50,000,000.00 21.2711504
100,000,000.00 42.5423009
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ