Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Ethereum (ETH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


ETH SIT
coinmill.com
0.0002000 166.2
0.0005000 415.5
0.0010000 830.9
0.0020000 1661.8
0.0050000 4154.6
0.0100000 8309.1
0.0200000 16,618.3
0.0500000 41,545.6
0.1000000 83,091.3
0.2000000 166,182.6
0.5000000 415,456.4
1.0000000 830,912.8
2.0000000 1,661,825.6
5.0000000 4,154,564.0
10.0000000 8,309,127.9
20.0000000 16,618,255.8
50.0000000 41,545,639.6
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
SIT ETH
coinmill.com
200.0 0.0002407
500.0 0.0006017
1000.0 0.0012035
2000.0 0.0024070
5000.0 0.0060175
10,000.0 0.0120350
20,000.0 0.0240699
50,000.0 0.0601748
100,000.0 0.1203496
200,000.0 0.2406991
500,000.0 0.6017479
1,000,000.0 1.2034957
2,000,000.0 2.4069915
5,000,000.0 6.0174787
10,000,000.0 12.0349573
20,000,000.0 24.0699147
50,000,000.0 60.1747867
SIT tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ