Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


ETH THB
coinmill.com
0.0002000 26.50
0.0005000 66.50
0.0010000 132.75
0.0020000 265.75
0.0050000 664.25
0.0100000 1328.25
0.0200000 2656.75
0.0500000 6641.75
0.1000000 13,283.50
0.2000000 26,566.75
0.5000000 66,417.00
1.0000000 132,834.00
2.0000000 265,667.75
5.0000000 664,169.50
10.0000000 1,328,339.25
20.0000000 2,656,678.25
50.0000000 6,641,695.75
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
THB ETH
coinmill.com
20.00 0.0001506
50.00 0.0003764
100.00 0.0007528
200.00 0.0015056
500.00 0.0037641
1000.00 0.0075282
2000.00 0.0150564
5000.00 0.0376410
10,000.00 0.0752820
20,000.00 0.1505640
50,000.00 0.3764099
100,000.00 0.7528198
200,000.00 1.5056396
500,000.00 3.7640990
1,000,000.00 7.5281980
2,000,000.00 15.0563960
5,000,000.00 37.6409900
THB tỷ lệ
20 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ