Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ETH có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


ETH TRY
coinmill.com
0.0002000 14.05
0.0005000 35.12
0.0010000 70.24
0.0020000 140.48
0.0050000 351.19
0.0100000 702.39
0.0200000 1404.78
0.0500000 3511.95
0.1000000 7023.90
0.2000000 14,047.80
0.5000000 35,119.49
1.0000000 70,238.99
2.0000000 140,477.97
5.0000000 351,194.93
10.0000000 702,389.85
20.0000000 1,404,779.71
50.0000000 3,511,949.27
ETH tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
TRY ETH
coinmill.com
20.00 0.0002847
50.00 0.0007119
100.00 0.0014237
200.00 0.0028474
500.00 0.0071186
1000.00 0.0142371
2000.00 0.0284742
5000.00 0.0711855
10,000.00 0.1423711
20,000.00 0.2847422
50,000.00 0.7118554
100,000.00 1.4237108
200,000.00 2.8474215
500,000.00 7.1185538
1,000,000.00 14.2371077
2,000,000.00 28.4742154
5,000,000.00 71.1855385
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ