Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ETH UYU
coinmill.com
0.0002000 32.1
0.0005000 80.2
0.0010000 160.4
0.0020000 320.7
0.0050000 801.8
0.0100000 1603.5
0.0200000 3207.0
0.0500000 8017.6
0.1000000 16,035.1
0.2000000 32,070.3
0.5000000 80,175.7
1.0000000 160,351.3
2.0000000 320,702.6
5.0000000 801,756.6
10.0000000 1,603,513.1
20.0000000 3,207,026.3
50.0000000 8,017,565.7
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
UYU ETH
coinmill.com
20.0 0.0001247
50.0 0.0003118
100.0 0.0006236
200.0 0.0012473
500.0 0.0031182
1000.0 0.0062363
2000.0 0.0124726
5000.0 0.0311815
10,000.0 0.0623631
20,000.0 0.1247261
50,000.0 0.3118153
100,000.0 0.6236307
200,000.0 1.2472614
500,000.0 3.1181534
1,000,000.0 6.2363069
2,000,000.0 12.4726137
5,000,000.0 31.1815343
UYU tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ