Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ETH UYU
coinmill.com
0.0002000 33.5
0.0005000 83.7
0.0010000 167.4
0.0020000 334.7
0.0050000 836.8
0.0100000 1673.6
0.0200000 3347.2
0.0500000 8368.0
0.1000000 16,735.9
0.2000000 33,471.8
0.5000000 83,679.6
1.0000000 167,359.2
2.0000000 334,718.5
5.0000000 836,796.2
10.0000000 1,673,592.5
20.0000000 3,347,185.0
50.0000000 8,367,962.5
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
UYU ETH
coinmill.com
50.0 0.0002988
100.0 0.0005975
200.0 0.0011950
500.0 0.0029876
1000.0 0.0059752
2000.0 0.0119503
5000.0 0.0298759
10,000.0 0.0597517
20,000.0 0.1195034
50,000.0 0.2987585
100,000.0 0.5975170
200,000.0 1.1950340
500,000.0 2.9875851
1,000,000.0 5.9751702
2,000,000.0 11.9503404
5,000,000.0 29.8758510
10,000,000.0 59.7517019
UYU tỷ lệ
6 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ