Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ETH UYU
coinmill.com
0.0002000 31.5
0.0005000 78.7
0.0010000 157.4
0.0020000 314.8
0.0050000 786.9
0.0100000 1573.8
0.0200000 3147.5
0.0500000 7868.8
0.1000000 15,737.6
0.2000000 31,475.2
0.5000000 78,688.1
1.0000000 157,376.2
2.0000000 314,752.4
5.0000000 786,881.0
10.0000000 1,573,761.9
20.0000000 3,147,523.8
50.0000000 7,868,809.6
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
UYU ETH
coinmill.com
20.0 0.0001271
50.0 0.0003177
100.0 0.0006354
200.0 0.0012708
500.0 0.0031771
1000.0 0.0063542
2000.0 0.0127084
5000.0 0.0317710
10,000.0 0.0635420
20,000.0 0.1270840
50,000.0 0.3177101
100,000.0 0.6354201
200,000.0 1.2708403
500,000.0 3.1771006
1,000,000.0 6.3542013
2,000,000.0 12.7084026
5,000,000.0 31.7710064
UYU tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ