Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ETH UYU
coinmill.com
0.0002000 33.4
0.0005000 83.6
0.0010000 167.1
0.0020000 334.2
0.0050000 835.6
0.0100000 1671.2
0.0200000 3342.4
0.0500000 8356.1
0.1000000 16,712.2
0.2000000 33,424.5
0.5000000 83,561.1
1.0000000 167,122.3
2.0000000 334,244.6
5.0000000 835,611.5
10.0000000 1,671,223.0
20.0000000 3,342,445.9
50.0000000 8,356,114.8
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
UYU ETH
coinmill.com
50.0 0.0002992
100.0 0.0005984
200.0 0.0011967
500.0 0.0029918
1000.0 0.0059836
2000.0 0.0119673
5000.0 0.0299182
10,000.0 0.0598364
20,000.0 0.1196728
50,000.0 0.2991821
100,000.0 0.5983642
200,000.0 1.1967284
500,000.0 2.9918210
1,000,000.0 5.9836421
2,000,000.0 11.9672841
5,000,000.0 29.9182103
10,000,000.0 59.8364205
UYU tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ