Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


ETH VEF
coinmill.com
0.0002000 158,567
0.0005000 396,418
0.0010000 792,837
0.0020000 1,585,674
0.0050000 3,964,184
0.0100000 7,928,368
0.0200000 15,856,737
0.0500000 39,641,842
0.1000000 79,283,683
0.2000000 158,567,367
0.5000000 396,418,416
1.0000000 792,836,833
2.0000000 1,585,673,665
5.0000000 3,964,184,163
10.0000000 7,928,368,326
20.0000000 15,856,736,652
50.0000000 39,641,841,630
ETH tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
VEF ETH
coinmill.com
200,000 0.0002523
500,000 0.0006306
1,000,000 0.0012613
2,000,000 0.0025226
5,000,000 0.0063065
10,000,000 0.0126129
20,000,000 0.0252259
50,000,000 0.0630647
100,000,000 0.1261294
200,000,000 0.2522587
500,000,000 0.6306468
1,000,000,000 1.2612936
2,000,000,000 2.5225871
5,000,000,000 6.3064679
10,000,000,000 12.6129357
20,000,000,000 25.2258714
50,000,000,000 63.0646786
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ