Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


ETH XAF
coinmill.com
0.0002000 453
0.0005000 1133
0.0010000 2265
0.0020000 4531
0.0050000 11,326
0.0100000 22,653
0.0200000 45,305
0.0500000 113,263
0.1000000 226,525
0.2000000 453,051
0.5000000 1,132,627
1.0000000 2,265,253
2.0000000 4,530,506
5.0000000 11,326,266
10.0000000 22,652,531
20.0000000 45,305,062
50.0000000 113,262,656
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XAF ETH
coinmill.com
500 0.0002207
1000 0.0004415
2000 0.0008829
5000 0.0022073
10,000 0.0044145
20,000 0.0088290
50,000 0.0220726
100,000 0.0441452
200,000 0.0882904
500,000 0.2207259
1,000,000 0.4414518
2,000,000 0.8829035
5,000,000 2.2072589
10,000,000 4.4145177
20,000,000 8.8290354
50,000,000 22.0725886
100,000,000 44.1451771
XAF tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ