Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


ETH XCD
coinmill.com
0.0002000 2.19
0.0005000 5.46
0.0010000 10.93
0.0020000 21.86
0.0050000 54.65
0.0100000 109.29
0.0200000 218.59
0.0500000 546.47
0.1000000 1092.94
0.2000000 2185.89
0.5000000 5464.71
1.0000000 10,929.43
2.0000000 21,858.85
5.0000000 54,647.13
10.0000000 109,294.27
20.0000000 218,588.54
50.0000000 546,471.34
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XCD ETH
coinmill.com
2.00 0.0001830
5.00 0.0004575
10.00 0.0009150
20.00 0.0018299
50.00 0.0045748
100.00 0.0091496
200.00 0.0182992
500.00 0.0457481
1000.00 0.0914961
2000.00 0.1829922
5000.00 0.4574805
10,000.00 0.9149611
20,000.00 1.8299221
50,000.00 4.5748053
100,000.00 9.1496107
200,000.00 18.2992213
500,000.00 45.7480533
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ