Chào mừng! Login
| |||
|
Chuyển đổi Ethereum và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 Tháng Một 2025.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.
The Ethereum là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. |
Để lại một đánh giá |
Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệ
|