Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Ethereum (ETH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


ETH XEU
coinmill.com
0.0002000 0.69
0.0005000 1.73
0.0010000 3.46
0.0020000 6.93
0.0050000 17.32
0.0100000 34.64
0.0200000 69.28
0.0500000 173.19
0.1000000 346.38
0.2000000 692.76
0.5000000 1731.90
1.0000000 3463.81
2.0000000 6927.61
5.0000000 17,319.03
10.0000000 34,638.07
20.0000000 69,276.14
50.0000000 173,190.34
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU ETH
coinmill.com
0.50 0.0001443
1.00 0.0002887
2.00 0.0005774
5.00 0.0014435
10.00 0.0028870
20.00 0.0057740
50.00 0.0144350
100.00 0.0288700
200.00 0.0577399
500.00 0.1443498
1000.00 0.2886997
2000.00 0.5773994
5000.00 1.4434985
10,000.00 2.8869970
20,000.00 5.7739940
50,000.00 14.4349849
100,000.00 28.8699699
XEU tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ