Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Ethereum (ETH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


ETH XEU
coinmill.com
0.0002000 0.69
0.0005000 1.72
0.0010000 3.43
0.0020000 6.87
0.0050000 17.17
0.0100000 34.33
0.0200000 68.66
0.0500000 171.66
0.1000000 343.32
0.2000000 686.65
0.5000000 1716.62
1.0000000 3433.24
2.0000000 6866.48
5.0000000 17,166.20
10.0000000 34,332.40
20.0000000 68,664.80
50.0000000 171,662.00
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU ETH
coinmill.com
0.50 0.0001456
1.00 0.0002913
2.00 0.0005825
5.00 0.0014564
10.00 0.0029127
20.00 0.0058254
50.00 0.0145635
100.00 0.0291270
200.00 0.0582540
500.00 0.1456350
1000.00 0.2912701
2000.00 0.5825401
5000.00 1.4563503
10,000.00 2.9127006
20,000.00 5.8254012
50,000.00 14.5635031
100,000.00 29.1270062
XEU tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ