Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Ethereum (ETH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


ETH XEU
coinmill.com
0.0002000 0.72
0.0005000 1.79
0.0010000 3.59
0.0020000 7.17
0.0050000 17.93
0.0100000 35.86
0.0200000 71.72
0.0500000 179.30
0.1000000 358.61
0.2000000 717.21
0.5000000 1793.03
1.0000000 3586.06
2.0000000 7172.12
5.0000000 17,930.29
10.0000000 35,860.58
20.0000000 71,721.15
50.0000000 179,302.88
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU ETH
coinmill.com
0.50 0.0001394
1.00 0.0002789
2.00 0.0005577
5.00 0.0013943
10.00 0.0027886
20.00 0.0055772
50.00 0.0139429
100.00 0.0278858
200.00 0.0557716
500.00 0.1394289
1000.00 0.2788578
2000.00 0.5577155
5000.00 1.3942888
10,000.00 2.7885777
20,000.00 5.5771553
50,000.00 13.9428884
100,000.00 27.8857767
XEU tỷ lệ
7 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ