Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Ethereum (ETH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


ETH XEU
coinmill.com
0.0002000 0.69
0.0005000 1.74
0.0010000 3.47
0.0020000 6.94
0.0050000 17.35
0.0100000 34.70
0.0200000 69.40
0.0500000 173.50
0.1000000 347.01
0.2000000 694.01
0.5000000 1735.03
1.0000000 3470.07
2.0000000 6940.13
5.0000000 17,350.34
10.0000000 34,700.67
20.0000000 69,401.35
50.0000000 173,503.37
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU ETH
coinmill.com
0.50 0.0001441
1.00 0.0002882
2.00 0.0005764
5.00 0.0014409
10.00 0.0028818
20.00 0.0057636
50.00 0.0144089
100.00 0.0288179
200.00 0.0576358
500.00 0.1440894
1000.00 0.2881788
2000.00 0.5763577
5000.00 1.4408942
10,000.00 2.8817885
20,000.00 5.7635770
50,000.00 14.4089424
100,000.00 28.8178849
XEU tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ