Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Ethereum (ETH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


ETH XEU
coinmill.com
0.0002000 0.58
0.0005000 1.46
0.0010000 2.92
0.0020000 5.84
0.0050000 14.59
0.0100000 29.18
0.0200000 58.36
0.0500000 145.89
0.1000000 291.78
0.2000000 583.56
0.5000000 1458.90
1.0000000 2917.79
2.0000000 5835.58
5.0000000 14,588.95
10.0000000 29,177.91
20.0000000 58,355.81
50.0000000 145,889.53
ETH tỷ lệ
4 tháng Năm 2024
XEU ETH
coinmill.com
0.50 0.0001714
1.00 0.0003427
2.00 0.0006855
5.00 0.0017136
10.00 0.0034273
20.00 0.0068545
50.00 0.0171363
100.00 0.0342725
200.00 0.0685450
500.00 0.1713625
1000.00 0.3427251
2000.00 0.6854501
5000.00 1.7136254
10,000.00 3.4272507
20,000.00 6.8545014
50,000.00 17.1362536
100,000.00 34.2725071
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ