Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ETH XOF
coinmill.com
0.0002000 454
0.0005000 1135
0.0010000 2269
0.0020000 4539
0.0050000 11,346
0.0100000 22,693
0.0200000 45,385
0.0500000 113,463
0.1000000 226,926
0.2000000 453,852
0.5000000 1,134,630
1.0000000 2,269,260
2.0000000 4,538,519
5.0000000 11,346,298
10.0000000 22,692,596
20.0000000 45,385,193
50.0000000 113,462,982
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF ETH
coinmill.com
500 0.0002203
1000 0.0004407
2000 0.0008813
5000 0.0022034
10,000 0.0044067
20,000 0.0088134
50,000 0.0220336
100,000 0.0440672
200,000 0.0881345
500,000 0.2203362
1,000,000 0.4406724
2,000,000 0.8813447
5,000,000 2.2033618
10,000,000 4.4067236
20,000,000 8.8134472
50,000,000 22.0336180
100,000,000 44.0672360
XOF tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ