Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 20 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ETH XOF
coinmill.com
0.0002000 486
0.0005000 1216
0.0010000 2432
0.0020000 4864
0.0050000 12,159
0.0100000 24,318
0.0200000 48,637
0.0500000 121,592
0.1000000 243,184
0.2000000 486,369
0.5000000 1,215,922
1.0000000 2,431,844
2.0000000 4,863,688
5.0000000 12,159,219
10.0000000 24,318,438
20.0000000 48,636,877
50.0000000 121,592,192
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF ETH
coinmill.com
500 0.0002056
1000 0.0004112
2000 0.0008224
5000 0.0020561
10,000 0.0041121
20,000 0.0082242
50,000 0.0205605
100,000 0.0411211
200,000 0.0822421
500,000 0.2056053
1,000,000 0.4112106
2,000,000 0.8224212
5,000,000 2.0560531
10,000,000 4.1121061
20,000,000 8.2242123
50,000,000 20.5605307
100,000,000 41.1210613
XOF tỷ lệ
20 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ