Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ETH XOF
coinmill.com
0.0002000 462
0.0005000 1155
0.0010000 2309
0.0020000 4619
0.0050000 11,547
0.0100000 23,094
0.0200000 46,188
0.0500000 115,471
0.1000000 230,941
0.2000000 461,883
0.5000000 1,154,707
1.0000000 2,309,413
2.0000000 4,618,827
5.0000000 11,547,067
10.0000000 23,094,133
20.0000000 46,188,266
50.0000000 115,470,666
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XOF ETH
coinmill.com
500 0.0002165
1000 0.0004330
2000 0.0008660
5000 0.0021651
10,000 0.0043301
20,000 0.0086602
50,000 0.0216505
100,000 0.0433010
200,000 0.0866021
500,000 0.2165052
1,000,000 0.4330104
2,000,000 0.8660208
5,000,000 2.1650520
10,000,000 4.3301041
20,000,000 8.6602082
50,000,000 21.6505204
100,000,000 43.3010408
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ