Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


ETH XPT
coinmill.com
0.0002000 0.001
0.0005000 0.002
0.0010000 0.003
0.0020000 0.007
0.0050000 0.017
0.0100000 0.033
0.0200000 0.067
0.0500000 0.167
0.1000000 0.335
0.2000000 0.669
0.5000000 1.673
1.0000000 3.346
2.0000000 6.692
5.0000000 16.731
10.0000000 33.461
20.0000000 66.922
50.0000000 167.305
ETH tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
XPT ETH
coinmill.com
0.001 0.0002989
0.002 0.0005977
0.005 0.0014943
0.010 0.0029886
0.020 0.0059771
0.050 0.0149428
0.100 0.0298855
0.200 0.0597711
0.500 0.1494276
1.000 0.2988553
2.000 0.5977105
5.000 1.4942763
10.000 2.9885526
20.000 5.9771052
50.000 14.9427631
100.000 29.8855262
200.000 59.7710524
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ