Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


ETH ZAR
coinmill.com
0.0002000 14.40
0.0005000 36.05
0.0010000 72.05
0.0020000 144.15
0.0050000 360.35
0.0100000 720.75
0.0200000 1441.50
0.0500000 3603.70
0.1000000 7207.40
0.2000000 14,414.80
0.5000000 36,036.95
1.0000000 72,073.95
2.0000000 144,147.90
5.0000000 360,369.75
10.0000000 720,739.45
20.0000000 1,441,478.95
50.0000000 3,603,697.35
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ZAR ETH
coinmill.com
10.00 0.0001387
20.00 0.0002775
50.00 0.0006937
100.00 0.0013875
200.00 0.0027749
500.00 0.0069373
1000.00 0.0138746
2000.00 0.0277493
5000.00 0.0693732
10,000.00 0.1387464
20,000.00 0.2774928
50,000.00 0.6937320
100,000.00 1.3874639
200,000.00 2.7749278
500,000.00 6.9373195
1,000,000.00 13.8746391
2,000,000.00 27.7492781
ZAR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ