Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


ETH ZAR
coinmill.com
0.0002000 14.40
0.0005000 35.95
0.0010000 71.90
0.0020000 143.75
0.0050000 359.40
0.0100000 718.75
0.0200000 1437.50
0.0500000 3593.75
0.1000000 7187.50
0.2000000 14,375.00
0.5000000 35,937.55
1.0000000 71,875.05
2.0000000 143,750.10
5.0000000 359,375.25
10.0000000 718,750.50
20.0000000 1,437,501.05
50.0000000 3,593,752.55
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ZAR ETH
coinmill.com
10.00 0.0001391
20.00 0.0002783
50.00 0.0006957
100.00 0.0013913
200.00 0.0027826
500.00 0.0069565
1000.00 0.0139130
2000.00 0.0278261
5000.00 0.0695652
10,000.00 0.1391303
20,000.00 0.2782607
50,000.00 0.6956517
100,000.00 1.3913034
200,000.00 2.7826067
500,000.00 6.9565168
1,000,000.00 13.9130335
2,000,000.00 27.8260671
ZAR tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ